Điểm tâm Quảng Đông
Việt bính | dim2sam1 | ||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tiếng Quảng Châu Yale | dímsām | ||||||||||||||||
Phồn thể | 點心 | ||||||||||||||||
Bính âm Hán ngữ | diǎnxin | ||||||||||||||||
Yale la tinh hóa | dímsām | ||||||||||||||||
Nghĩa đen | Ăn nhẹ lót dạ | ||||||||||||||||
Phiên âmTiếng Hán tiêu chuẩnBính âm Hán ngữIPATiếng Quảng ChâuYale la tinh hóaIPAViệt bínhTiếng Mân NamTiếng Mân Tuyền Chương POJ |
|
||||||||||||||||
Tiếng Mân Tuyền Chương POJ | tiám-sim | ||||||||||||||||
IPA | [tǐːm.sɐ́m] | ||||||||||||||||
Giản thể | 点心 |